Tips & câu hỏi phỏng vấn VISA du học Mỹ

Quy trình cho một buổi phỏng vấn xin visa du học Mỹ

    Hãy cập nhật thường xuyên ngày và giờ phỏng vấn để tránh trường hợp đi nhầm ngày hoặc giờ và hãy đến trước thời gian phỏng vấn ít nhất 30 phút để làm thủ tục, tiến trình cũng như sự chuẩn bị tinh thần tốt hơn, bạn cũng sẽ được ưu tiên phỏng vấn trước nếu đến sớm!

    Quy trình cho một buổi phỏng vấn xin Visa Du học Mỹ gồm các bước sau:

    #1 Xuất trình lịch hẹn và hộ chiếu để nhân viên an ninh kiểm tra đối chiếu danh sách vào cổng

    Khi vào đến cổng bạn sẽ được kiểm tra bởi nhân viên an ninh và tạm giữ những thiết bị điện tử cũng như một số vật dụng cấm theo danh sách không được mang vào của Lãnh sự.

    #2 Xếp hàng theo thứ tự hướng dẫn của điều phối viên nhằm kiểm tra hồ sơ thủ tục

     Bạn cần nộp hồ sơ theo thứ tự, bạn cần sắp xếp theo trình tự rõ ràng những hồ sơ mà bạn đã chuẩn bị từ trước đó.

    #3 Tiến đến ô cửa để làm thủ tục lấy dấu vân tay

    Bước này không có tác động gì đến đánh giá đậu hay rớt xin Visa vì thế hãy tự tin và giữ tinh thần bạn nhé.

    #4 Xếp hàng chờ đến lượt phỏng vấn 

    Bạn sẽ được xếp vào một hàng ghế ở dãy ghế chờ, ở đây bạn hãy ngồi trật tự nghiêm túc vì nếu không kết quả phỏng vấn của bạn sẽ bị ảnh hưởng đấy.

    #5 Bắt đầu phỏng vấn khi đến lượt

    Bạn sẽ đứng đối diện với nhân viên Lãnh sự, cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra bằng loa ở giữa là một lớp kính ngăn cách giữa bạn và nhân viên Lãnh sự nhằm đảm bảo an ninh, có một ô trống nhỏ để nếu nhân viên Lãnh sự yêu cầu bạn cung cấp thì bạn có thể đưa qua ô trống đó để họ kiểm tra.

    Trung thực là yếu tố cực kỳ quan trọng trong phỏng vấn xin Visa Du học Mỹ, vì thế hãy trung thực và tập trung vào câu hỏi đừng đảo mắt liên tục hay nhìn chỗ này chỗ kia vì dễ gây hiểu nhầm ảnh hưởng đến kết quả phỏng vấn.

    1. Các câu hỏi phổ biến

    Các câu hỏi về bản thân và gia đình

    1. Tên bạn là gì? (What’s your name?)
    2. Bạn sinh năm bao nhiêu? (What’s your date of birth?)
    3. Quê quán của bạn là ở đâu? (Where are you from?)
    4. Bạn có bao nhiêu người trong gia đình? (How many family members do you have?)
    5. Bố/mẹ bạn làm nghề gì? (What is your father/mother’s occupation?)
    6. Bạn đã kết hôn chưa? (Are you married?)
    7. Bạn có con cái không? (Do you have any children?)
    8. Bạn hiện sống ở đâu? (Where do you currently reside?)
    9. Bạn đã từng du học hay đi nước ngoài trước đây chưa? (Have you studied abroad or traveled internationally before?)
    10. Bạn có gia đình hoặc người thân ở Hoa Kỳ không? (Do you have family or relatives in the United States?)
    11. Bạn là người làm việc hay học tại thời điểm này? (Are you working or studying at the moment?)
    12. Bạn đã tốt nghiệp từ trường đại học nào? (Which university did you graduate from?)
    13. Bạn đã làm việc trong lĩnh vực của mình sau khi tốt nghiệp không? (Have you worked in your field of study after graduation?)
    14. Bạn có kế hoạch kết hôn hoặc có gia đình trong tương lai gần không? (Do you have plans to get married or start a family in the near future?)
    15. Bạn có ý định du học USA cùng gia đình không? (Do you intend to study in the USA with your family?)

    Các câu hỏi về tài chính

    1. Bạn có nguồn tài chính để trang trải chi phí du học không? (Do you have the financial means to cover your educational expenses in the United States?)
    2. Bạn đã nhận được học bổng từ trường học hay tổ chức nào không? (Have you received any scholarships from universities or organizations?)
    3. Bạn có nguồn thu nhập ổn định không? (Do you have a stable source of income?)
    4. Bạn có tài sản nào như nhà đất, xe hơi, hoặc tài sản có giá trị khác không? (Do you have any assets such as real estate, vehicles, or valuable properties?)
    5. Bạn sẽ trả học phí bằng cách nào? (How do you plan to pay for your tuition?)
    6. Bạn có kế hoạch làm thêm việc làm phụ trong thời gian du học không? (Do you plan to have part-time employment while studying in the United States?)
    7. Bạn đã mở tài khoản ngân hàng ở đâu? (Which bank do you have an account with?)
    8. Bạn đã từng mượn vay tiền hoặc có nợ nần không? (Have you ever taken out a loan or have any debts?)
    9. Bạn có kế hoạch tiết kiệm tiền khi du học không? (Do you have a plan to save money while studying in the United States?)
    10. Bạn đã thực hiện các biện pháp để đảm bảo tài chính của bạn đủ để du học không? (Have you taken steps to ensure your financial stability for studying abroad?)
    11. Bạn có hình thức bảo hiểm sức khỏe nào không? (Do you have any form of health insurance?)
    12. Bạn đã đảm bảo rằng bạn có đủ tiền để trang trải cuộc sống hàng ngày tại Hoa Kỳ không? (Have you ensured that you have enough funds to cover your daily living expenses in the United States?)
    13. Bạn có dự định tham gia vào bất kỳ hoạt động công việc nào tại Hoa Kỳ không? (Do you plan to engage in any employment-related activities in the United States?)
    14. Bạn đã tạo kế hoạch tài chính cụ thể cho thời gian du học của mình chưa? (Have you created a specific financial plan for your period of study in the United States?)
    15. Bạn có sự hỗ trợ tài chính từ gia đình hoặc người thân không? (Do you receive financial support from family or relatives?)

    Các câu hỏi về kế hoạch học tập tại Mỹ

    1. Bạn đã chọn chương trình học cụ thể ở Hoa Kỳ chưa? (Have you chosen a specific program of study in the United States?)
    2. Bạn dự định bắt đầu khóa học vào thời gian nào? (When do you plan to start your course of study?)
    3. Bạn đã tham khảo thông tin về các môn học và chương trình học tại trường mà bạn đã chọn? (Have you researched the curriculum and programs offered at the university you have chosen?)
    4. Bạn đã xác định được mục tiêu học tập và sự phát triển cá nhân khi du học chưa? (Have you identified your academic goals and personal development when studying abroad?)
    5. Bạn sẽ tham gia vào các hoạt động ngoại khóa hoặc cộng đồng tại trường học không? (Do you plan to participate in extracurricular or community activities at the university?)
    6. Bạn đã thảo luận về kế hoạch học tập với người hướng dẫn học tập hoặc giáo sư không? (Have you discussed your academic plan with an academic advisor or professor?)
    7. Bạn đã định hình được sự phù hợp giữa chương trình học và mục tiêu nghề nghiệp của bạn chưa? (Have you established the alignment between the program of study and your career goals?)
    8. Bạn có kế hoạch tham gia vào các khóa học bổ trợ hoặc dự án nghiên cứu không? (Do you plan to take supplementary courses or engage in research projects?)
    9. Bạn đã tham khảo thông tin về cuộc sống sinh viên tại Mỹ chưa? (Have you researched information about student life in the United States?)
    10. Bạn đã nắm rõ về hệ thống giáo dục ở Mỹ và cách thức học tập tại trường đại học không? (Do you understand the education system in the United States and the university’s learning methods?)
    11. Bạn có kế hoạch thực hiện các hoạt động học ngoại khóa để mở rộng kiến thức không? (Do you plan to engage in extracurricular learning activities to broaden your knowledge?)
    12. Bạn đã thảo luận về lịch trình học tập và tuần làm việc của bạn tại trường học không? (Have you discussed your study schedule and weekly workload at the university?)
    13. Bạn đã tham gia vào các chương trình trao đổi hoặc thực tập không? (Have you participated in exchange programs or internships?)
    14. Bạn đã lên kế hoạch cho việc làm thực tập sau khi hoàn thành chương trình học không? (Have you planned for internships after completing your academic program?)
    15. Bạn có dự định tham gia vào các câu lạc bộ hoặc tổ chức sinh viên tại trường không? (Do you intend to join student clubs or organizations at the university?)

    Các câu hỏi về ý định sau khi học xong

    1. Bạn có kế hoạch trở về quê hương sau khi hoàn thành chương trình học không? (Do you plan to return to your home country after completing your program of study?)
    2. Bạn đã xác định được mục tiêu nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp tại Mỹ chưa? (Have you identified your career goals after graduation in the United States?)
    3. Bạn có kế hoạch làm việc hoặc thực hiện các dự án liên quan đến ngành học của bạn không? (Do you plan to work or engage in projects related to your field of study?)
    4. Bạn đã thảo luận về kế hoạch nghề nghiệp với người hướng dẫn học tập hoặc giáo sư không? (Have you discussed your career plan with an academic advisor or professor?)
    5. Bạn đã xác định được cách áp dụng kiến thức và kỹ năng học được tại Mỹ vào công việc sau này không? (Have you determined how to apply the knowledge and skills gained in the United States to your future career?)
    6. Bạn có ý định theo đuổi việc làm tại Hoa Kỳ sau khi hoàn thành chương trình học không? (Do you intend to pursue employment in the United States after completing your program of study?)
    7. Bạn đã thảo luận về cách xây dựng mạng lưới chuyên môn và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp không? (Have you discussed how to build professional networks and seek career opportunities?)
    8. Bạn có kế hoạch tiến xa trong nghề nghiệp hoặc đạt được những thành tựu đáng kể sau khi hoàn thành du học không? (Do you have plans to advance in your career or achieve significant accomplishments after studying abroad?)
    9. Bạn có biết về các giấy tờ và thủ tục cần thiết để làm việc hoặc theo đuổi nghề nghiệp tại Hoa Kỳ không? (Have you discussed the necessary documents and procedures for working or pursuing a career in the United States?)
    10. Bạn có dự định tham gia vào các dự án hoặc hoạt động có liên quan đến cộng đồng sau khi tốt nghiệp không? (Do you plan to participate in community-related projects or activities after graduation?)

    Những câu hỏi phổ biến khác

    1. Bạn đã có kế hoạch tham gia vào các hoạt động xã hội, văn hóa, hoặc thể thao tại trường không? (Do you have plans to participate in social, cultural, or sports activities at the university?)
    2. Bạn đã có kế hoạch tham gia vào các dự án tình nguyện hoặc hoạt động xã hội không? (Do you have plans to engage in volunteer projects or social activities?)
    3. Bạn có chuẩn bị kế hoạch tài chính dự phòng cho thời gian du học không? (Have you prepared a financial backup plan for your study period?)
    4. Bạn đã hiểu về quyền và trách nhiệm của du học sinh tại Hoa Kỳ không? (Do you understand the rights and responsibilities of international students in the United States?)
    5. Bạn đã thảo luận về quy tắc và hướng dẫn của trường học về việc du học chưa? (Have you discussed the rules and guidelines of the university regarding international students?)
    6. Bạn đã tìm hiểu về quy định về việc làm thêm việc làm phụ cho người du học tại Hoa Kỳ chưa? (Have you researched regulations regarding part-time employment for international students in the United States?)
    7. Bạn đã tìm hiểu về cách duy trì tình trạng hợp pháp và visa hợp lệ tại Hoa Kỳ chưa? (Have you discussed how to maintain legal status and a valid visa in the United States?)
    8. Bạn đã xác định được mục tiêu cá nhân và sự phát triển trong suốt thời gian du học tại Mỹ chưa? (Have you identified personal goals and development during your time studying in the United States?)

    Gợi ý trả lời phỏng vấn 5 câu hỏi kinh điển khi đi du học Mỹ

      Câu hỏi 1: Tại sao bạn chọn nước Mỹ mà không phải quốc gia nào khác để du học?

      Khi được Lãnh sự quán hỏi câu này, bạn nên tập trung về chất lượng giáo dục của nước Mỹ, đặc biệt là môi trường học tập tiên tiến, giá trị bằng cấp và các điểm mạnh của nền giáo dục Hoa Kỳ. Những viên chức Mỹ khi phỏng vấn du học Mỹ, họ vốn đã nắm được những lý do này. Đơn giản là vì người Mỹ hiểu rõ về nền giáo dục nổi tiếng của quê hương mình. Vì thế, gợi ý cho câu hỏi này chỉ mang tính chất tham khảo.

      Tùy từng giám khảo phỏng vấn mà bạn có thể linh hoạt để trả lời câu hỏi phỏng vấn cho thích hợp. Một điều quan trọng cần lưu ý là bạn không nên hạ thấp hay chê bai nền giáo dục của đất nước mình, mà phải đưa ra câu trả lời khéo léo và không nên kèm theo các ý kiến tiêu cực đối với bên nào cả.

      Bạn có thể trả lời như: “Tôi thích ngành thiết kế nhưng tại quốc gia của mình này, ngành học này còn mới mẻ. Trong khi Mỹ là nơi quá nổi tiếng với nhiều thương hiệu thời trang như Nike hay Calvin Klein. Xuất phát từ việc ngưỡng mộ nền giáo dục và niềm yêu thích văn hóa, tôi đã chọn đi du học ở Mỹ. Bên cạnh đó, khi trở thành du học sinh Mỹ, tôi có nhiều cơ hội vừa học lý thuyết vừa thực hành để hoàn thiện kỹ năng và bản thân mình”. 

      Câu hỏi 2: Vì sao bạn chọn học trường này? Chuyên ngành này?

      Gợi ý câu trả lời phỏng vấn du học Mỹ cho câu hỏi này rất đơn giản. Bạn chỉ cần đưa ra lý do thuyết phục khiến mình muốn học tại trường này thay vì trường khác. Tốt nhất, bạn nên dành thời gian để tìm hiểu về ngôi trường mình sắp theo học. Bạn phải nêu lên được các ưu điểm, lợi thế của trường để thuận lợi hơn trong buổi phỏng vấn.

      Ví dụ: “Tôi quyết định đi du học tại trường Đại học Harvard vì đây là ngôi trường có chất lượng đào tạo hàng đầu trong lĩnh vực/ngành học mà tôi muốn theo đuổi”. Hoặc bạn có thể trả lời rằng mình chọn du học trường Đại học Oxford vì có người thân đang sinh sống gần đó, tiện cho việc đi lại, ăn ở. 

      Câu hỏi 3: Ai là người chi trả phí du học? Và bằng cách nào?

      Đây là một trong các câu hỏi luôn xuất hiện trong các buổi phỏng vấn. Câu hỏi này được đặt ra nhằm xác định nguồn chi trả học phí và các khoản phí trong quá trình du học tại Mỹ. Do đó, bạn nên cung cấp đầy đủ thông tin về tài chính trùng khớp với hồ sơ đã chuẩn bị từ ban đầu.

      Trong trường hợp đi du học tự túc, bạn cần nêu rõ tài sản của gia đình, công việc của bố mẹ và các giấy tờ chứng minh tài chính. Đây là gợi ý trả lời phỏng vấn du học Mỹ với tỷ lệ thành công cao, tăng cơ hội đậu visa du học.

      Câu hỏi 4: Bạn có kế hoạch gì sau khi học xong ở Mỹ?

      Nhân viên Lãnh sự quán thường đặt ra câu hỏi này để biết thêm về mục tiêu, kế hoạch trong tương lai của bạn sau khi hoàn thành việc học tại Mỹ. Bất kể bạn có dự định gì sau khi tốt nghiệp, bạn cũng nên đưa ra câu trả lời chắc chắn rằng sẽ quay trở về nước phục vụ quê hương. Bởi vì Lãnh sự quán thường quan ngại nguy cơ có người muốn ở lại Mỹ để nhập cư ồ ạt.

      Đối với câu hỏi này, bạn có thể trả lời như sau: “Sau khi hoàn thành việc học tại Mỹ, tôi sẽ quay về Việt Nam và nộp đơn xin việc tại tập đoàn X, công ty Y bởi tôi đã có dự định rõ ràng cũng như mong muốn áp dụng kiến thức đã học để phát triển quê hương mình nhiều hơn”. Đây được xem là câu trả lời phỏng vấn du học Mỹ được nhiều bạn du học sinh áp dụng.

      Câu hỏi 5: Sau khi tốt nghiệp nếu được đề nghị một công việc với mức lương cao hơn thì bạn có ở lại Mỹ không?

      Câu hỏi này của Lãnh sự quán nhằm xác minh mục đích bạn có muốn định cư tại Mỹ không. Vì thế, gợi ý cho câu trả lời phỏng vấn du học Mỹ trong trường hợp này cũng tương tự như trên. 

      Bạn có thể khẳng định rằng mình không từ chối khi có một công việc tốt với mức lương cao. Bởi vì đây là vinh dự của bản thân khi được học hỏi thêm kinh nghiệm từ những người xuất sắc. Tuy nhiên, hãy chắc chắn một điều rằng, bạn sẽ cống hiến hết mình cho công ty/tập đoàn đó trong một khoảng thời gian nhất định trước khi quay trở về nước thực hiện giấc mơ tại quê nhà.

      1.  Mẹo trả lời câu hỏi phỏng vấn
      1. Chuẩn bị kỹ: Trước khi đi phỏng vấn, hãy nắm rõ thông tin về mục tiêu du học, trường học, và kế hoạch sau này. Điều này giúp bạn tự tin trả lời các câu hỏi một cách dứt khoát.
      2. Trả lời trung thực: Hãy luôn trả lời các câu hỏi một cách trung thực và không nên nói dối. Các nhân viên lãnh sự thường kiểm tra sự trùng hợp thông tin trong hồ sơ của bạn.
      3. Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên: Hãy sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, tránh sử dụng cụm từ hoặc từ vựng phức tạp mà bạn không thể thực hiện một cách tự nhiên.
      4. Tránh câu trả lời quá dài hoặc ngắn: Cố gắng trả lời các câu hỏi một cách ngắn gọn nhưng đủ thông tin. Không nên nói quá dài và không liên quan.
      5. Tập trước: Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn với người khác hoặc tự mình để cải thiện kỹ năng nói và tự tin.
      6. Hiểu rõ visa loại gì bạn đang xin: Đảm bảo bạn hiểu rõ về loại visa bạn đang xin và các yêu cầu đi kèm. Hãy chuẩn bị tài liệu và giấy tờ cần thiết.
      7. Đặc biệt chú ý đến câu hỏi về tài chính: Nếu bạn được hỏi về nguồn tài chính, hãy chuẩn bị tài liệu chứng minh khả năng tài chính của bạn.
      8. Giữ tinh thần lạc quan: Không nên bày tỏ sự căng thẳng hay lo lắng trong buổi phỏng vấn. Hãy giữ tinh thần lạc quan và tự tin.
      9. Thể hiện động viên và quyết tâm: Khi trả lời các câu hỏi về mục tiêu sau này, hãy thể hiện sự động viên và quyết tâm trong việc học tập và phát triển cá nhân.
      10. Lắng nghe kỹ: Hãy lắng nghe kỹ câu hỏi của nhân viên lãnh sự trước khi trả lời. Điều này giúp bạn trả lời chính xác và không trượt chân.

      Một vài điều nên tránh

      1. Nói dối hoặc giấu thông tin: Luôn trả lời các câu hỏi một cách trung thực và không nên cố gắng giấu đi bất kỳ thông tin nào trong hồ sơ của bạn. Nếu bị phát hiện nói dối, bạn có thể mất cơ hội nhận visa và bị cấm nhập cảnh vào Mỹ trong tương lai.
      2. Không chuẩn bị kỹ lưỡng: Buổi phỏng vấn visa là cơ hội quý báu để bạn thể hiện khả năng và ý định của mình. Không chuẩn bị kỹ lưỡng có thể khiến bạn mất đi sự tự tin và gây ấn tượng không tốt cho nhân viên lãnh sự.
      3. Nói quá nhiều hoặc quá ít: Hãy trả lời các câu hỏi một cách ngắn gọn, súc tích, và tập trung vào điểm chính. Tránh nói quá nhiều chi tiết không liên quan hoặc trả lời quá ngắn gọn để không để lại ấn tượng không tốt.
      4. Sử dụng ngôn ngữ không thích hợp hoặc không chuyên nghiệp: Hãy luôn sử dụng ngôn ngữ lịch lãm và chuyên nghiệp trong cuộc phỏng vấn. Tránh sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, lời nói thô tục hoặc không thích hợp.
      5. Chê bai Hoa Kỳ hoặc chính phủ Hoa Kỳ: Tránh chê bai Hoa Kỳ hoặc chính phủ Hoa Kỳ trong cuộc phỏng vấn. Hãy luôn thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với nước sở tại.
      6. Không hiểu rõ visa và mục đích của bạn: Trước khi đi phỏng vấn, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ loại visa bạn đang xin và mục đích đi du học của mình. Điều này giúp bạn trả lời các câu hỏi một cách chính xác và tự tin.
      7. Thể hiện sự căng thẳng hoặc lo lắng: Dù có áp lực, hãy cố gắng kiểm soát cảm xúc của bạn và trả lời một cách tự tin và bình tĩnh. Thể hiện sự căng thẳng có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhân viên lãnh sự.
      8. Bỏ sót tài liệu quan trọng: Hãy đảm bảo bạn đã chuẩn bị và mang theo tất cả tài liệu quan trọng như hồ sơ xin visa, hồ sơ tài chính, và thư mời từ trường học.
      9. Không nắm rõ quy định và quy tắc về visa: Hãy đảm bảo bạn đã nắm rõ quy định và quy tắc về visa đi du học, bao gồm thời hạn visa và các điều kiện kèm theo.
      10. Không thể hiện động viên và quyết tâm: Khi trả lời các câu hỏi về mục tiêu sau này, hãy thể hiện sự động viên và quyết tâm trong việc học tập và phát triển cá nhân sau khi du học. Điều này có thể làm tăng cơ hội nhận visa.

      Leave a Comment

      Your email address will not be published. Required fields are marked *

      Scroll to Top